Thực hiện khoản 4 Điều 36 Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT ngày 15 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ.
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hậu Giang thông báo hủy 83 Giấy phép lái xe đối với trường hợp khai báo mất đã được cấp lại (Tháng 4/2021) đến các cơ quan có liên quan như sau:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
CMND/HC |
Hạng GPLX |
Số GPLX cũ |
Số seri cũ |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
1 |
TĂNG VĂN LỰC |
01/01/1961 |
363549149 |
A1 |
X756636 |
17/11/2005 |
Hậu Giang |
|
2 |
ĐINH KHÁNH HIỆP |
31/12/1984 |
363739133 |
D |
930149007258 |
BD621800 |
20/08/2019 |
Hậu Giang |
3 |
NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM |
06/03/1998 |
363934129 |
A1 |
931161003495 |
AP791654 |
01/08/2016 |
Hậu Giang |
4 |
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
20/11/1994 |
363736658 |
A1 |
930145000323 |
AD115448 |
30/12/2013 |
Hậu Giang |
5 |
HUỲNH THANH LÂY |
01/01/1976 |
363905077 |
A1 |
930134036513 |
BA212013 |
12/07/2018 |
Hậu Giang |
6 |
TÀO TUẤN SÁU |
05/06/1984 |
364076404 |
A1 |
AD781849 |
26/12/2007 |
Hậu Giang |
|
7 |
MAI VĂN VŨ |
10/09/1985 |
36420824 |
A1 |
AD777603 |
19/10/2007 |
Hậu Giang |
|
8 |
MAI TRƯỜNG GIANG |
22/08/2001 |
364093194 |
A1 |
930200013110 |
BJ030653 |
09/11/2020 |
Hậu Giang |
9 |
NGUYỄN VĂN NHỰT |
03/04/1973 |
363937702 |
A1 |
920006000636 |
AH453821 |
09/03/2015 |
Cần Thơ |
10 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
01/01/1989 |
363591372 |
C |
930188004940 |
BA210932 |
25/06/2018 |
Hậu Giang |
11 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
24/11/1997 |
371747243 |
B2 |
920167703414 |
AQ381602 |
12/09/2016 |
Cần Thơ |
12 |
NGUYỄN HOÀI VĂN |
17/09/2001 |
364181532 |
A1 |
930206000930 |
BG015191 |
13/01/2020 |
Hậu Giang |
13 |
TRẦN NAM GIỚI |
09/09/2000 |
364031499 |
A1 |
930191002476 |
BB461852 |
09/04/2019 |
Hậu Giang |
14 |
TRẦN NAM GIỚI |
09/09/2000 |
364031499 |
B2 |
930191002476 |
BD601626 |
19/07/2019 |
Cần Thơ |
15 |
LÊ HOÀNG SƠN |
30/01/2001 |
093201000214 |
A1 |
890193007379 |
BC410388 |
11/06/2019 |
An Giang |
16 |
LÊ PHẠM HOÀNG THÀNH |
05/02/2002 |
364153584 |
A1 |
930208014009 |
BJ406410 |
16/11/2020 |
Hậu Giang |
17 |
LÊ PHƯỚC TOÀN |
28/03/1988 |
363512080 |
B2 |
930173001002 |
AT947844 |
16/01/2017 |
Hậu Giang |
18 |
TRẦN THANH ĐIỀN |
22/11/1995 |
363822098 |
A1 |
930142004236 |
AE017420 |
03/06/2014 |
Hậu Giang |
19 |
TÔ PHƯỢNG ĐỈNH |
04/06/1984 |
363681432 |
A1 |
930132036728 |
BG020201 |
23/03/2020 |
Hậu Giang |
20 |
NGUYỄN TẤN HIỆP |
15/03/1995 |
363772824 |
A1 |
930159003891 |
AI365294 |
29/05/2015 |
Hậu Giang |
21 |
PHAN VĂN KHÁNH |
16/08/1991 |
363719600 |
A1 |
AL851480 |
29/01/2010 |
Hậu Giang |
|
22 |
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
01/01/1999 |
364008860 |
A1 |
930180003169 |
AY384803 |
18/04/2018 |
Hậu Giang |
23 |
HÀ THỊ MAI |
01/01/1984 |
385176873 |
A1 |
AR742953 |
04/05/2011 |
Hậu Giang |
|
24 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
16/10/1993 |
363694223 |
A2 |
920149667950 |
AG809716 |
06/02/2015 |
Cần Thơ |
25 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
16/10/1993 |
363694223 |
B2 |
920149667950 |
AG809716 |
06/02/2015 |
Cần Thơ |
26 |
ĐẶNG VĂN RI |
30/05/1987 |
363575905 |
A1 |
930069004746 |
AU892498 |
02/06/2017 |
Hậu Giang |
27 |
LÊ VĂN THÁI |
28/11/1995 |
363810466 |
A1 |
930156007821 |
AJ860557 |
13/10/2015 |
Hậu Giang |
28 |
TRẦN NGỌC THIÊN |
31/12/1994 |
363931309 |
A1 |
930151004919 |
AI359776 |
15/07/2015 |
Hậu Giang |
29 |
NGUYỄN VĂN TÌNH |
04/04/1985 |
092085006816 |
C |
920055009866 |
BH136217 |
26/05/2020 |
Hậu Giang |
30 |
TRƯƠNG VĂN LỰA |
15/01/1991 |
385570822 |
A1 |
AX628012 |
19/11/2012 |
Hậu Giang |
|
31 |
VŨ MINH TÂM |
13/06/2000 |
364110312 |
A1 |
930189005472 |
BA212388 |
16/07/2018 |
Hậu Giang |
32 |
THÁI VĂN CƯỜNG |
12/09/1980 |
023264145 |
B2 |
930140001336 |
AD117547 |
20/02/2014 |
Hậu Giang |
33 |
TRẦN ĐÌNH NHU |
20/06/1990 |
095090000425 |
B2 |
930149000390 |
AU890985 |
16/05/2017 |
Hậu Giang |
34 |
HUỲNH VĂN ĐỒNG |
01/01/1984 |
363572857 |
A1 |
AF708200 |
16/05/2008 |
Hậu Giang |
|
35 |
CAO VĂN KHOA |
01/01/1977 |
363900983 |
A1 |
AC008719 |
11/05/2007 |
Hậu Giang |
|
36 |
TRẦN THỊ NGHI PHỤNG |
04/02/2002 |
364160288 |
A1 |
931201601630 |
BH134333 |
16/03/2020 |
Hậu Giang |
37 |
NGÔ HOÀNG TÍNH |
10/10/1988 |
091088000209 |
A1 |
AF715008 |
29/08/2008 |
Hậu Giang |
|
38 |
TRẦN THỊ TƯ |
01/01/1971 |
310857716 |
A1 |
AH223185 |
01/12/2008 |
Hậu Giang |
|
39 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG |
20/01/1987 |
363787475 |
B2 |
920056002260 |
BH867971 |
04/08/2020 |
Hậu Giang |
40 |
ĐẶNG HOÀI SƠN |
15/06/1996 |
363703514 |
C |
930174007124 |
AV910245 |
26/09/2017 |
Hậu Giang |
41 |
CAO VĂN ĐẠT |
10/10/1995 |
363849230 |
A1 |
930159005150 |
AI592214 |
24/07/2015 |
Hậu Giang |
42 |
DƯƠNG HOÀNG NHỚ |
15/05/1992 |
363688128 |
A1 |
AV542314 |
09/07/2012 |
Hậu Giang |
|
43 |
CHIÊM THANH TÂN |
01/12/1986 |
364106102 |
A1 |
920108000745 |
AT954803 |
20/12/2016 |
Hậu Giang |
44 |
PHAN THANH TOÀN |
30/07/1989 |
363621472 |
A1 |
AP496991 |
01/11/2010 |
Hậu Giang |
|
45 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
01/01/1986 |
363650698 |
C |
480130009582 |
BB459238 |
01/02/2019 |
Hậu Giang |
46 |
HUỲNH BÁ |
16/08/1997 |
363893638 |
A1 |
790151202979 |
AX537486 |
07/11/2017 |
Hậu Giang |
47 |
LÊ VĂN HẢI |
01/01/1987 |
093087000461 |
A1 |
AP495716 |
20/10/2010 |
Hậu Giang |
|
48 |
NGUYỄN THANH KIÊN |
10/09/2002 |
094202000290 |
A1 |
930200011176 |
BH877967 |
23/09/2020 |
Hậu Giang |
49 |
LỤC TUẤN LINH |
04/08/1993 |
363702940 |
A1 |
AY660391 |
28/05/2013 |
Hậu Giang |
|
50 |
TRẦN THỊ THUẬN NƯƠNG |
02/06/1997 |
364006988 |
A1 |
931161001064 |
AM135972 |
14/03/2016 |
Hậu Giang |
51 |
TRẦN TRUNG QUỐC |
01/01/1961 |
363573023 |
A1 |
930062004064 |
AS412674 |
13/12/2016 |
Hậu Giang |
52 |
NGUYỄN THANH VINH |
16/04/1978 |
093078000372 |
A1 |
AC009978 |
16/06/2007 |
Hậu Giang |
|
53 |
NGUYỄN THANH VINH |
16/04/1978 |
093078000372 |
B2 |
930116003162 |
AT948586 |
02/02/2017 |
Hậu Giang |
54 |
NGUYỄN NGỌC PHÚ |
20/12/1978 |
342155117 |
B2 |
AV451431 |
19/06/2012 |
Hậu Giang |
|
55 |
MAI HOÀNG KHÂM |
20/09/1986 |
093086000465 |
A1 |
930121055727 |
BG019060 |
06/03/2020 |
Hậu Giang |
56 |
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
01/05/1980 |
363717388 |
A1 |
930044005779 |
AT954970 |
05/01/2017 |
Hậu Giang |
57 |
TRẦN THỊ BÍCH NGÂN |
01/01/1991 |
363581121 |
A1 |
931174000625 |
AT948278 |
23/01/2017 |
Hậu Giang |
58 |
TÔ MINH TÙNG |
01/01/1979 |
363756929 |
A1 |
X759165 |
31/12/2005 |
Hậu Giang |
|
59 |
ĐẶNG THỊ THU VÂN |
16/09/1981 |
362016514 |
A1 |
AU877580 |
29/05/2012 |
Hậu Giang |
|
60 |
NGUYỄN QUỐC HỘI |
12/06/1983 |
364091101 |
A1 |
930032004111 |
AN593116 |
21/07/2016 |
Hậu Giang |
61 |
NGÔ THANH LIÊM |
01/01/1994 |
363789519 |
A1 |
AU874860 |
03/04/2012 |
Hậu Giang |
|
62 |
NGUYỄN VĂN NHÂN |
19/09/1973 |
364249886 |
A1 |
930030005875 |
AS413461 |
16/12/2016 |
Hậu Giang |
63 |
TRẦN QUỐC NINH |
01/01/1981 |
371073341 |
A1 |
AD780564 |
05/12/2007 |
Hậu Giang |
|
64 |
QUÁCH PHƯỚC SEL |
24/11/1997 |
093097000262 |
A1 |
930165000439 |
AM129763 |
06/01/2016 |
Hậu Giang |
65 |
ĐẶNG VĂN TÂN |
15/11/1961 |
093061000144 |
A1 |
AF715515 |
30/08/2008 |
Hậu Giang |
|
66 |
DƯƠNG THỊ DIỄM THI |
12/10/1990 |
093190000606 |
A1 |
AT547779 |
16/01/2012 |
Hậu Giang |
|
67 |
TRẦN QUỐC NINH |
10/10/1981 |
371073341 |
B2 |
AR744166 |
01/06/2011 |
Hậu Giang |
|
68 |
QUÁCH PHƯỚC SEL |
24/11/1997 |
093097000262 |
B2 |
930165000439 |
AY382965 |
20/03/2018 |
Hậu Giang |
69 |
TÔ THANH ĐIỀN |
11/02/1993 |
363663560 |
A1 |
930144000313 |
AD115250 |
30/12/2013 |
Hậu Giang |
70 |
NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN |
12/06/1996 |
363954691 |
A1 |
931145004166 |
AG855318 |
26/03/2015 |
Hậu Giang |
71 |
TRƯƠNG ĐẠI HÀNG |
23/05/1985 |
363811417 |
A1 |
AC008144 |
21/04/2007 |
Hậu Giang |
|
72 |
TRẦN VĂN DĨ KHANG |
09/08/1999 |
371911643 |
A1 |
930177006975 |
AV909910 |
27/09/2017 |
Hậu Giang |
73 |
HUỲNH VĂN TRUNG |
12/12/1986 |
371154841 |
A1 |
AL844852 |
09/10/2009 |
Hậu Giang |
|
74 |
HUỲNH VĂN Y |
01/01/1955 |
363728654 |
A1 |
930039000068 |
AC297260 |
09/12/2013 |
Hậu Giang |
75 |
LÊ MINH CẦN |
05/07/1983 |
364009013 |
A1 |
920019791550 |
AR680936 |
07/11/2016 |
Cần Thơ |
76 |
NGÔ THÀNH CHƯƠNG |
01/01/1975 |
370697543 |
A1 |
930081000461 |
AE895413 |
13/10/2014 |
Hậu Giang |
77 |
NGUYỄN CÔNG ĐẶNG |
01/01/1971 |
363927393 |
A1 |
930047004467 |
AP794661 |
22/08/2016 |
Hậu Giang |
78 |
BÙI THỊ MỸ ĐÔNG |
12/02/1985 |
311796597 |
A1 |
931035001035 |
AP796623 |
31/08/2016 |
Hậu Giang |
79 |
LÊ PHÚ LŨ |
23/02/1991 |
371415497 |
A1 |
930122001466 |
AJ863569 |
25/11/2015 |
Hậu Giang |
80 |
DANH MƯỜI |
12/03/1985 |
363860727 |
A1 |
930056000351 |
AE014650 |
25/04/2014 |
Hậu Giang |
81 |
DANH ĐƯỜNG |
01/01/1982 |
364073190 |
A1 |
930072002399 |
AP792953 |
10/08/2016 |
Hậu Giang |
82 |
TRẦN QUỐC HÙNG |
20/05/1974 |
370678301 |
A1 |
930035000587 |
AF766755 |
31/10/2014 |
Hậu Giang |
83 |
TRẦN NGỌC THỨC |
24/02/1998 |
363899755 |
A1 |
930171002018 |
AT953428 |
24/03/2017 |
Hậu Giang |